Characters remaining: 500/500
Translation

cầm quyền

Academic
Friendly

Từ "cầm quyền" trong tiếng Việt có nghĩanắm giữ hoặc kiểm soát quyền lực, thường liên quan đến chính quyền hoặc tổ chức chính trị. Khi một người hay một nhóm "cầm quyền", họ trách nhiệm quản lý điều hành một quốc gia, một địa phương hoặc một tổ chức nào đó.

Các cách sử dụng dụ:
  1. Cầm quyền (nắm giữ chính quyền):

    • dụ: "Đảng XYZ vừa mới cầm quyền sau cuộc bầu cử quốc hội." (Có nghĩaĐảng XYZ đã chiến thắng trong cuộc bầu cử hiện đang nắm giữ quyền lực chính trị).
  2. Nhà cầm quyền:

    • dụ: "Nhà cầm quyền hiện tại đang xem xét các chính sách mới để phát triển kinh tế." (Có nghĩanhững người đang nắm giữ quyền lực chính trị đang cân nhắc các chính sách mới).
  3. Một đảng mới lên cầm quyền:

    • dụ: "Sau cuộc bầu cử, một đảng mới đã lên cầm quyền với nhiều hứa hẹn về cải cách." (Có nghĩamột đảng chính trị mới đã trở thành người lãnh đạo sau khi thắng cử).
Các biến thể từ liên quan:
  • Cầm quyền có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, như trong chính trị, xã hội hay tổ chức.
  • Từ đồng nghĩa: "nắm quyền", "điều hành", "quản lý".
  • Các từ gần giống: "chính quyền" (thể chế, tổ chức quyền lực), "chính trị" (liên quan đến hoạt động quản lý xã hội).
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "cầm quyền", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, thường liên quan đến quyền lực chính trị.
  • Từ này có thể mang ý nghĩa tích cực hoặc tiêu cực tùy thuộc vào cách thức quyền lực được thực hiện sự chấp nhận của người dân.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Cầm quyền" có thể được dùng để phân tích các tình huống chính trị phức tạp hơn, như "sự chuyển giao quyền lực" hay "sự lạm dụng quyền lực".
  • dụ nâng cao: "Sự cầm quyền của nhà cầm quyền hiện tại đã tạo ra nhiều tranh cãi trong xã hội." (Nói về những vấn đề ý kiến trái chiều liên quan đến quyền lực nhà cầm quyền đang nắm giữ).
  1. đg. Nắm giữ chính quyền. Một đảng mới lên cầm quyền. Nhà cầm quyền.

Comments and discussion on the word "cầm quyền"