Từ "cầm quyền" trong tiếng Việt có nghĩa là nắm giữ hoặc kiểm soát quyền lực, thường liên quan đến chính quyền hoặc tổ chức chính trị. Khi một người hay một nhóm "cầm quyền", họ có trách nhiệm quản lý và điều hành một quốc gia, một địa phương hoặc một tổ chức nào đó.
Các cách sử dụng và ví dụ:
Cầm quyền (nắm giữ chính quyền):
Một đảng mới lên cầm quyền:
Các biến thể và từ liên quan:
Cầm quyền có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, như trong chính trị, xã hội hay tổ chức.
Từ đồng nghĩa: "nắm quyền", "điều hành", "quản lý".
Các từ gần giống: "chính quyền" (thể chế, tổ chức quyền lực), "chính trị" (liên quan đến hoạt động quản lý xã hội).
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "cầm quyền", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, vì nó thường liên quan đến quyền lực và chính trị.
Từ này có thể mang ý nghĩa tích cực hoặc tiêu cực tùy thuộc vào cách thức mà quyền lực được thực hiện và sự chấp nhận của người dân.
Cách sử dụng nâng cao:
"Cầm quyền" có thể được dùng để phân tích các tình huống chính trị phức tạp hơn, như "sự chuyển giao quyền lực" hay "sự lạm dụng quyền lực".
Ví dụ nâng cao: "Sự cầm quyền của nhà cầm quyền hiện tại đã tạo ra nhiều tranh cãi trong xã hội." (Nói về những vấn đề và ý kiến trái chiều liên quan đến quyền lực mà nhà cầm quyền đang nắm giữ).